ベトナム語の挨拶 Vietnamese Greetings – 世界の挨拶

History & Culture
Articles

🇻🇳 ベトナム語の挨拶・基本表現一覧

Vietnamese Greetings & Basic Expressions

  • ベトナム語は敬意や年齢差を重視する言語です。「tôi(私)」「bạn(あなた)」の代わりに、年齢・性別に応じた人称を使うことがよくあります。
  • 一般学習者向けに、ここでは中立的で使いやすい形を採用しています。

基本のあいさつ

Xin chào.
 シンチャオ
 Hello. / こんにちは(丁寧で万能)

Chào bạn.
 チャオ バン
 Hi!(友達・同僚など親しい相手に)

Chào anh / chị.
 チャオ アイン / チー
 Hello.(男性/女性に対して)

Chào buổi sáng.
 チャオ ブォイ サン
 Good morning!

Chào buổi chiều.
 チャオ ブォイ チエウ
 Good afternoon!

Chào buổi tối.
 チャオ ブォイ トイ
 Good evening!

Chúc ngủ ngon.
 チュック グー ゴン
 Good night!

お別れの表現

Tạm biệt.
 タム ビエット
 Goodbye.(フォーマル〜中立)

Hẹn gặp lại.
 ヘン ガップ ライ
 See you again.

Hẹn gặp bạn sau.
 ヘン ガップ バン サウ
 See you later!

Mai gặp lại nhé.
 マイ ガップ ライ ニェー
 See you tomorrow!(カジュアル)

Bye!
 バイ!
 Bye!(カジュアル。若者に多用)

感謝・謝罪・礼儀表現

Cảm ơn.
 カム オン
 Thank you.

Cảm ơn nhiều.
 カム オン ニエウ
 Thank you very much!

Không có gì.
 コン コー ジー
 You’re welcome. / No problem.

Xin lỗi.
 シン ロイ
 I’m sorry / Excuse me(フォーマル)

Rất tiếc.
 ザット ティエック
 I’m very sorry. / 残念です(丁寧)

Làm ơn…
 ラム オン
 Please(丁寧依頼)

Giúp tôi với!
 ズップ トイ ヴォイ!
 Please help me!

調子をたずねる・答える

Bạn có khỏe không?
 バン コー クエー コン?
 How are you?(カジュアル丁寧)

Anh / Chị có khỏe không?
 アイン / チー コー クエー コン?
 How are you?(フォーマル。年上・初対面)

Tôi khỏe, cảm ơn.
 トイ クエー、カムオン
 I’m fine, thank you.

Cũng được.
 クン ドゥオック
 So-so.(まあまあ)

Không khỏe lắm.
 コン クエー ラム
 Not very well.

Tôi mệt.
 トイ メット
 I’m tired.

自己紹介・名前を尋ねる

Tên bạn là gì?
 テン バン ラー ジー?
 What is your name?(カジュアル)

Tên anh / chị là gì?
 テン アイン / チー ラー ジー?
 What is your name?(フォーマル)

Tôi tên là …
 トイ テン ラー …
 My name is …

Rất vui được gặp bạn.
 ザット ヴイ ドゥオック ガップ バン
 Nice to meet you.

Tôi cũng rất vui được gặp bạn.
 トイ クン ザット ヴイ ドゥオック ガップ バン
 Nice to meet you, too.

理解・確認・依頼の表現

Tôi không hiểu.
 トイ コン ヒエウ
 I don’t understand.

Tôi hiểu rồi.
 トイ ヒエウ ゾイ
 I got it. / わかりました

Bạn có thể nói lại không?
 バン コー テー ノイ ライ コン?
 Can you say that again?

Bạn có thể nói chậm hơn không?
 バン コー テー ノイ チャム ホン コン?
 Can you speak more slowly?

Bạn nói tiếng Anh được không?
 バン ノイ ティエン アイン ドゥオック コン?
 Do you speak English?

Giúp tôi với!
 ズップ トイ ヴォイ!
 Help me!

タイトルとURLをコピーしました